Chủ Nhật, 11 tháng 9, 2016

Cùng học 99 bài học tiếng anh giao tiếp cơ bản bài số 2 và 3

Bài 2. Học giao tiếp hàng ngày
Giới thiệu 22 tình huống giao tiếp sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống bình thường như chào hỏi , giới thiệu , gọi phôn , thăm bằng hữu , mua các đồ dùng , đặt thức ăn , hẹn hò , chỉ đường ...v.v.
cac-bai-hoc-tieng-anh-giao-tiep-co-ban-moi-ngay-3.jpg
Các bài học tiếng anh giao tiếp cơ bản mỗi ngày

Nội dung
Making a phone call - Gọi phôn
Visiting a friend - Thăm một người bạn
Greeting and introduction - Chào hỏi và giới thiệu
Breakfast recommendation - Khuyên ăn sáng
Ordering the food - Đặt thức ăn
Check please - thẩm tra hóa đơn
Meeting a friend - Gặp một người bạn
How is the car? - Chiếc xe hơi của bạn thế nào?
About the train - Nói về tàu hoả
A pair of shoes - Đôi giày
Buying a phone - Mua fone
Directions to the toilet - Chỉ lối đi vệ sinh
Make an appointment for later - sắp xếp cuộc hẹn sau
Choosing a movie - Chọn một bộ phim
What a coincidence! - Thật là trùng hợp!
Making a date - hẹn hò
Going to the shop - Đi mua sắm
Postponing - Hoãn lại
Passing a message - Chuyển lời nhắn
Making a conversation - thực hành cuộc chuyện trò
At the restaurant - Tại nhà hàng
Making a toast - Làm bánh mì nướng
Bài 3. Học giao tiếp cơ bản
Bài học này bắt đầu bằng tình huống một anh chàng làm việc xấu phải khai báo thông cáo cá nhân chủ nghĩa tại sở cảnh sát và sau đó nhờ anh bạn đến bảo lãnh. Các tình huống trong câu chuyện xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Giống như các phần khác trong loạt bài tiếng Anh giao tiếp , câu thoại chính của bài học được nhắc lại Hai ba lần giúp người học nắm vững nội dung chính.
Nội dung
What's your name? - Bạn tên gì?
Where are you? - Bạn ở đâu?
How expensive is France? - Nước Pháp đắt đỏ thế nào?
How long? - Bao lâu?
What time? - Mấy giờ?
Can I borrow your pen? - Tôi có thể mượn ngòi bút của bạn được không?
Why are you crying? - vì sao bạn khóc?
Did you type those reports? - Bạn đã đánh máy báo cáo đó chưa?
I'm looking for a job - Tôi đang tìm việc
I'm looking for an ATM - Tôi đang tìm máy rút tiền tự động
What are you doing tomorrow? - Bạn sẽ làm chi ngày mai?
I lost my luggage - Tôi mất hành lý
Miss Universe - Hoa hậu hoàn vũ
Do you have a pen? - Bạn có bút không?
What is your job? - công việc của bạn là gì?

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét